Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến BIF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái INR/BIF 34.15 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-bif?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where INR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngBIF
0%1 INR0.0 INR34.15 BIF
1%1 INR0.010 INR33.81 BIF
2%1 INR0.020 INR33.46 BIF
3%1 INR0.030 INR33.12 BIF
4%1 INR0.040 INR32.78 BIF
5%1 INR0.050 INR32.44 BIF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Franc Burundi

INRBIF
134.15
5170.76
10341.52
20683.04
501707.61
1003415.22
2508538.06
50017076.13
100034152.26

Chuyển đổi Franc Burundi thành Rupee Ấn Độ

BIFINR
10.029
50.15
100.29
200.59
501.46
1002.92
2507.32
50014.64
100029.28

Thông tin thêm về INR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ