Tỷ giá hối đoái INR/BMD 0.011470 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.011 BMD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.011 BMD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.011 BMD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.011 BMD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.011 BMD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.011 BMD |
INR | BMD |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.14 |
250 | 2.86 |
500 | 5.73 |
1000 | 11.46 |
BMD | INR |
1 | 87.18 |
5 | 435.93 |
10 | 871.86 |
20 | 1743.73 |
50 | 4359.33 |
100 | 8718.67 |
250 | 21796.67 |
500 | 43593.35 |
1000 | 87186.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.