Tỷ giá hối đoái INR/BOB 0.079426 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.079 BOB |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.079 BOB |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.078 BOB |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.077 BOB |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.076 BOB |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.075 BOB |
INR | BOB |
1 | 0.079 |
5 | 0.40 |
10 | 0.79 |
20 | 1.58 |
50 | 3.97 |
100 | 7.94 |
250 | 19.85 |
500 | 39.71 |
1000 | 79.42 |
BOB | INR |
1 | 12.59 |
5 | 62.95 |
10 | 125.9 |
20 | 251.8 |
50 | 629.51 |
100 | 1259.03 |
250 | 3147.57 |
500 | 6295.15 |
1000 | 12590.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.