Valuta Ex Logo

INR đến BYR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái INR/BYR 218.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-byr?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where INR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 INR0.0 INR218.1 BYR
1%1 INR0.010 INR215.92 BYR
2%1 INR0.020 INR213.74 BYR
3%1 INR0.030 INR211.56 BYR
4%1 INR0.040 INR209.38 BYR
5%1 INR0.050 INR207.19 BYR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rúp Belarus (2000–2016)

INRBYR
1218.1
51090.52
102181.04
204362.09
5010905.24
10021810.49
25054526.24
500109052.48
1000218104.97

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rupee Ấn Độ

BYRINR
10.0046
50.023
100.046
200.092
500.23
1000.46
2501.14
5002.29
10004.58

Thông tin thêm về INR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ