Tỷ giá hối đoái INR/CHF 0.010187 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.010 CHF |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.010 CHF |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.010 CHF |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0099 CHF |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0098 CHF |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0097 CHF |
INR | CHF |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.09 |
1000 | 10.18 |
CHF | INR |
1 | 98.16 |
5 | 490.83 |
10 | 981.67 |
20 | 1963.34 |
50 | 4908.36 |
100 | 9816.72 |
250 | 24541.82 |
500 | 49083.64 |
1000 | 98167.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.