Tỷ giá hối đoái INR/CHF 0.0090504 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0091 CHF |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0090 CHF |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0089 CHF |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0088 CHF |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0087 CHF |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0086 CHF |
INR | CHF |
1 | 0.0091 |
5 | 0.045 |
10 | 0.091 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.91 |
250 | 2.26 |
500 | 4.52 |
1000 | 9.05 |
CHF | INR |
1 | 110.49 |
5 | 552.46 |
10 | 1104.92 |
20 | 2209.85 |
50 | 5524.63 |
100 | 11049.27 |
250 | 27623.19 |
500 | 55246.39 |
1000 | 110492.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.