Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang CNY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến CNY

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Nhân dân tệ (CNY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
CNY - Nhân dân tệselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái INR/CNY 0.082674 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-cny?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Nhân dân tệ là tiền tệ củaTrung Quốc

world mapcountries where INR is usedcountries where CNY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Nhân dân tệ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngCNY
0%1 INR0.0 INR0.083 CNY
1%1 INR0.010 INR0.082 CNY
2%1 INR0.020 INR0.081 CNY
3%1 INR0.030 INR0.080 CNY
4%1 INR0.040 INR0.079 CNY
5%1 INR0.050 INR0.079 CNY

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Nhân dân tệ

INRCNY
10.083
50.41
100.83
201.65
504.13
1008.26
25020.66
50041.33
100082.67

Chuyển đổi Nhân dân tệ thành Rupee Ấn Độ

CNYINR
112.09
560.47
10120.95
20241.91
50604.78
1001209.57
2503023.93
5006047.86
100012095.72

Thông tin thêm về INR hoặc CNY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ