Tỷ giá hối đoái INR/CNY 0.084704 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.085 CNY |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.084 CNY |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.083 CNY |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.082 CNY |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.081 CNY |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.080 CNY |
INR | CNY |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.23 |
100 | 8.47 |
250 | 21.17 |
500 | 42.35 |
1000 | 84.7 |
CNY | INR |
1 | 11.8 |
5 | 59.02 |
10 | 118.05 |
20 | 236.11 |
50 | 590.29 |
100 | 1180.58 |
250 | 2951.45 |
500 | 5902.9 |
1000 | 11805.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.