Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.012 CUC |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.012 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.012 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.012 CUC |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.011 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.011 CUC |
INR | CUC |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.98 |
500 | 5.96 |
1000 | 11.92 |
CUC | INR |
1 | 83.85 |
5 | 419.27 |
10 | 838.54 |
20 | 1677.09 |
50 | 4192.72 |
100 | 8385.45 |
250 | 20963.63 |
500 | 41927.27 |
1000 | 83854.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.