Valuta Ex Logo

INR đến CVE

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái INR/CVE 1.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-cve?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where INR is usedcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngCVE
0%1 INR0.0 INR1.16 CVE
1%1 INR0.010 INR1.15 CVE
2%1 INR0.020 INR1.14 CVE
3%1 INR0.030 INR1.12 CVE
4%1 INR0.040 INR1.11 CVE
5%1 INR0.050 INR1.1 CVE

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Escudo Cape Verde

INRCVE
11.16
55.82
1011.64
2023.29
5058.24
100116.48
250291.2
500582.4
10001164.81

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Rupee Ấn Độ

CVEINR
10.86
54.29
108.58
2017.17
5042.92
10085.85
250214.62
500429.25
1000858.5

Thông tin thêm về INR hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ