Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.084 DKK |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.083 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.082 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.081 DKK |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.081 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.080 DKK |
INR | DKK |
1 | 0.084 |
5 | 0.42 |
10 | 0.84 |
20 | 1.67 |
50 | 4.19 |
100 | 8.38 |
250 | 20.97 |
500 | 41.94 |
1000 | 83.88 |
DKK | INR |
1 | 11.92 |
5 | 59.6 |
10 | 119.21 |
20 | 238.43 |
50 | 596.08 |
100 | 1192.16 |
250 | 2980.4 |
500 | 5960.81 |
1000 | 11921.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.