Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến EGP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái INR/EGP 0.57938 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-egp?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where INR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 INR0.0 INR0.58 EGP
1%1 INR0.010 INR0.57 EGP
2%1 INR0.020 INR0.57 EGP
3%1 INR0.030 INR0.56 EGP
4%1 INR0.040 INR0.56 EGP
5%1 INR0.050 INR0.55 EGP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bảng Ai Cập

INREGP
10.58
52.89
105.79
2011.58
5028.96
10057.93
250144.84
500289.69
1000579.38

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Ấn Độ

EGPINR
11.72
58.62
1017.25
2034.51
5086.29
100172.59
250431.49
500862.99
10001725.98

Thông tin thêm về INR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ