Tỷ giá hối đoái INR/FJD 0.026417 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.026 FJD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.026 FJD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.026 FJD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.026 FJD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.025 FJD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.025 FJD |
INR | FJD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.53 |
50 | 1.32 |
100 | 2.64 |
250 | 6.6 |
500 | 13.2 |
1000 | 26.41 |
FJD | INR |
1 | 37.85 |
5 | 189.27 |
10 | 378.54 |
20 | 757.09 |
50 | 1892.73 |
100 | 3785.47 |
250 | 9463.67 |
500 | 18927.35 |
1000 | 37854.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.