Tỷ giá hối đoái INR/FKP 0.0090326 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0090 FKP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0089 FKP |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0089 FKP |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0088 FKP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0087 FKP |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0086 FKP |
INR | FKP |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
FKP | INR |
1 | 110.7 |
5 | 553.54 |
10 | 1107.09 |
20 | 2214.19 |
50 | 5535.49 |
100 | 11070.99 |
250 | 27677.49 |
500 | 55354.99 |
1000 | 110709.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.