Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0094 GBP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0093 GBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0092 GBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0091 GBP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0090 GBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0089 GBP |
INR | GBP |
1 | 0.0094 |
5 | 0.047 |
10 | 0.094 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.94 |
250 | 2.34 |
500 | 4.68 |
1000 | 9.36 |
GBP | INR |
1 | 106.75 |
5 | 533.76 |
10 | 1067.52 |
20 | 2135.04 |
50 | 5337.61 |
100 | 10675.22 |
250 | 26688.06 |
500 | 53376.13 |
1000 | 106752.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc GBP ( Bảng Anh ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.