Tỷ giá hối đoái INR/GEL 0.030817 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.031 GEL |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.031 GEL |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.030 GEL |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.030 GEL |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.030 GEL |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.029 GEL |
INR | GEL |
1 | 0.031 |
5 | 0.15 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.54 |
100 | 3.08 |
250 | 7.7 |
500 | 15.4 |
1000 | 30.81 |
GEL | INR |
1 | 32.44 |
5 | 162.24 |
10 | 324.49 |
20 | 648.98 |
50 | 1622.46 |
100 | 3244.93 |
250 | 8112.33 |
500 | 16224.66 |
1000 | 32449.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.