Tỷ giá hối đoái INR/GIP 0.0085678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0086 GIP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0085 GIP |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0084 GIP |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0083 GIP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0082 GIP |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0081 GIP |
INR | GIP |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.14 |
500 | 4.28 |
1000 | 8.56 |
GIP | INR |
1 | 116.71 |
5 | 583.58 |
10 | 1167.16 |
20 | 2334.32 |
50 | 5835.81 |
100 | 11671.62 |
250 | 29179.05 |
500 | 58358.11 |
1000 | 116716.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.