Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.092 HKD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.091 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.090 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.089 HKD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.088 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.088 HKD |
INR | HKD |
1 | 0.092 |
5 | 0.46 |
10 | 0.92 |
20 | 1.84 |
50 | 4.6 |
100 | 9.21 |
250 | 23.03 |
500 | 46.06 |
1000 | 92.12 |
HKD | INR |
1 | 10.85 |
5 | 54.27 |
10 | 108.54 |
20 | 217.08 |
50 | 542.71 |
100 | 1085.42 |
250 | 2713.57 |
500 | 5427.14 |
1000 | 10854.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.