Tỷ giá hối đoái INR/HKD 0.091008 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.091 HKD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.090 HKD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.089 HKD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.088 HKD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.087 HKD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.086 HKD |
INR | HKD |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.75 |
500 | 45.5 |
1000 | 91 |
HKD | INR |
1 | 10.98 |
5 | 54.94 |
10 | 109.88 |
20 | 219.76 |
50 | 549.4 |
100 | 1098.8 |
250 | 2747 |
500 | 5494 |
1000 | 10988 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.