Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.085 HRK |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.084 HRK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.083 HRK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.082 HRK |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.082 HRK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.081 HRK |
INR | HRK |
1 | 0.085 |
5 | 0.43 |
10 | 0.85 |
20 | 1.7 |
50 | 4.25 |
100 | 8.5 |
250 | 21.25 |
500 | 42.5 |
1000 | 85.01 |
HRK | INR |
1 | 11.76 |
5 | 58.81 |
10 | 117.63 |
20 | 235.26 |
50 | 588.15 |
100 | 1176.3 |
250 | 2940.75 |
500 | 5881.5 |
1000 | 11763.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc HRK ( Kuna Croatia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.