Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến ILS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái INR/ILS 0.041571 đã cập nhật 3 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-ils?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where INR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngILS
0%1 INR0.0 INR0.042 ILS
1%1 INR0.010 INR0.041 ILS
2%1 INR0.020 INR0.041 ILS
3%1 INR0.030 INR0.040 ILS
4%1 INR0.040 INR0.040 ILS
5%1 INR0.050 INR0.039 ILS

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Sheqel Israel mới

INRILS
10.042
50.21
100.42
200.83
502.07
1004.15
25010.39
50020.78
100041.57

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Ấn Độ

ILSINR
124.05
5120.27
10240.55
20481.1
501202.75
1002405.51
2506013.79
50012027.58
100024055.16

Thông tin thêm về INR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ