Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.045 ILS |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.045 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.044 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.044 ILS |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.043 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.043 ILS |
INR | ILS |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.91 |
50 | 2.26 |
100 | 4.53 |
250 | 11.32 |
500 | 22.65 |
1000 | 45.3 |
ILS | INR |
1 | 22.07 |
5 | 110.35 |
10 | 220.7 |
20 | 441.41 |
50 | 1103.53 |
100 | 2207.06 |
250 | 5517.65 |
500 | 11035.3 |
1000 | 22070.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.