Tỷ giá hối đoái INR/ILS 0.042907 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.043 ILS |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.042 ILS |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.042 ILS |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.042 ILS |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.041 ILS |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.041 ILS |
INR | ILS |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.29 |
250 | 10.72 |
500 | 21.45 |
1000 | 42.9 |
ILS | INR |
1 | 23.3 |
5 | 116.53 |
10 | 233.06 |
20 | 466.12 |
50 | 1165.31 |
100 | 2330.62 |
250 | 5826.56 |
500 | 11653.13 |
1000 | 23306.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.