Tỷ giá hối đoái INR/ILS 0.039607 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.040 ILS |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.039 ILS |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.039 ILS |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.038 ILS |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.038 ILS |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.038 ILS |
INR | ILS |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.79 |
50 | 1.98 |
100 | 3.96 |
250 | 9.9 |
500 | 19.8 |
1000 | 39.6 |
ILS | INR |
1 | 25.24 |
5 | 126.24 |
10 | 252.48 |
20 | 504.96 |
50 | 1262.4 |
100 | 2524.81 |
250 | 6312.03 |
500 | 12624.07 |
1000 | 25248.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.