Tỷ giá hối đoái INR/ILS 0.036851 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.037 ILS |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.036 ILS |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.036 ILS |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.036 ILS |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.035 ILS |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.035 ILS |
INR | ILS |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.68 |
250 | 9.21 |
500 | 18.42 |
1000 | 36.85 |
ILS | INR |
1 | 27.13 |
5 | 135.68 |
10 | 271.36 |
20 | 542.72 |
50 | 1356.81 |
100 | 2713.62 |
250 | 6784.05 |
500 | 13568.11 |
1000 | 27136.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.