Tỷ giá hối đoái INR/ILS 0.035590 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.036 ILS |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.035 ILS |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.035 ILS |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.035 ILS |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.034 ILS |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.034 ILS |
| INR | ILS |
| 1 | 0.036 |
| 5 | 0.18 |
| 10 | 0.36 |
| 20 | 0.71 |
| 50 | 1.77 |
| 100 | 3.55 |
| 250 | 8.89 |
| 500 | 17.79 |
| 1000 | 35.59 |
| ILS | INR |
| 1 | 28.09 |
| 5 | 140.48 |
| 10 | 280.97 |
| 20 | 561.94 |
| 50 | 1404.87 |
| 100 | 2809.74 |
| 250 | 7024.36 |
| 500 | 14048.73 |
| 1000 | 28097.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.