Tỷ giá hối đoái INR/IMP 0.0083245 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | IMP |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0083 IMP |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0082 IMP |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0082 IMP |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0081 IMP |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0080 IMP |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0079 IMP |
| INR | IMP |
| 1 | 0.0083 |
| 5 | 0.042 |
| 10 | 0.083 |
| 20 | 0.17 |
| 50 | 0.42 |
| 100 | 0.83 |
| 250 | 2.08 |
| 500 | 4.16 |
| 1000 | 8.32 |
| IMP | INR |
| 1 | 120.12 |
| 5 | 600.63 |
| 10 | 1201.27 |
| 20 | 2402.54 |
| 50 | 6006.35 |
| 100 | 12012.71 |
| 250 | 30031.77 |
| 500 | 60063.55 |
| 1000 | 120127.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.