Tỷ giá hối đoái INR/JEP 0.0090397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0090 JEP |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0089 JEP |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0089 JEP |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0088 JEP |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0087 JEP |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0086 JEP |
INR | JEP |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
JEP | INR |
1 | 110.62 |
5 | 553.11 |
10 | 1106.23 |
20 | 2212.46 |
50 | 5531.15 |
100 | 11062.31 |
250 | 27655.79 |
500 | 55311.59 |
1000 | 110623.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.