Valuta Ex Logo

INR đến KHR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái INR/KHR 46.16 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-khr?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where INR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 INR0.0 INR46.16 KHR
1%1 INR0.010 INR45.7 KHR
2%1 INR0.020 INR45.23 KHR
3%1 INR0.030 INR44.77 KHR
4%1 INR0.040 INR44.31 KHR
5%1 INR0.050 INR43.85 KHR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Riel Campuchia

INRKHR
146.16
5230.81
10461.62
20923.25
502308.13
1004616.26
25011540.66
50023081.32
100046162.65

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rupee Ấn Độ

KHRINR
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.16
2505.41
50010.83
100021.66

Thông tin thêm về INR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ