Tỷ giá hối đoái INR/KYD 0.0095992 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0096 KYD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0095 KYD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0094 KYD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0093 KYD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0092 KYD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0091 KYD |
INR | KYD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.39 |
500 | 4.79 |
1000 | 9.59 |
KYD | INR |
1 | 104.17 |
5 | 520.87 |
10 | 1041.75 |
20 | 2083.5 |
50 | 5208.75 |
100 | 10417.5 |
250 | 26043.77 |
500 | 52087.54 |
1000 | 104175.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.