Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến LBP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái INR/LBP 1033.62 đã cập nhật 33 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-lbp?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where INR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 INR0.0 INR1033.62 LBP
1%1 INR0.010 INR1023.28 LBP
2%1 INR0.020 INR1012.94 LBP
3%1 INR0.030 INR1002.61 LBP
4%1 INR0.040 INR992.27 LBP
5%1 INR0.050 INR981.94 LBP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bảng Li-băng

INRLBP
11033.62
55168.1
1010336.21
2020672.42
5051681.06
100103362.12
250258405.31
500516810.62
10001033621.25

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Ấn Độ

LBPINR
10.00097
50.0048
100.0097
200.019
500.048
1000.097
2500.24
5000.48
10000.97

Thông tin thêm về INR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ