Valuta Ex Logo

INR đến LBP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái INR/LBP 1008.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-lbp?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where INR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngLBP
0%1 INR0.0 INR1008.11 LBP
1%1 INR0.010 INR998.03 LBP
2%1 INR0.020 INR987.95 LBP
3%1 INR0.030 INR977.87 LBP
4%1 INR0.040 INR967.78 LBP
5%1 INR0.050 INR957.7 LBP

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bảng Li-băng

INRLBP
11008.11
55040.56
1010081.13
2020162.27
5050405.67
100100811.35
250252028.37
500504056.75
10001008113.5

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rupee Ấn Độ

LBPINR
10.00099
50.0050
100.0099
200.020
500.050
1000.099
2500.25
5000.50
10000.99

Thông tin thêm về INR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ