Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.0072 LVL |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0071 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.0070 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.0069 LVL |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0069 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.0068 LVL |
INR | LVL |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.58 |
1000 | 7.16 |
LVL | INR |
1 | 139.64 |
5 | 698.24 |
10 | 1396.48 |
20 | 2792.97 |
50 | 6982.42 |
100 | 13964.85 |
250 | 34912.13 |
500 | 69824.26 |
1000 | 139648.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.