Tỷ giá hối đoái INR/LYD 0.060538 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | LYD |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.061 LYD |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.060 LYD |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.059 LYD |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.059 LYD |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.058 LYD |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.058 LYD |
| INR | LYD |
| 1 | 0.061 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.61 |
| 20 | 1.21 |
| 50 | 3.02 |
| 100 | 6.05 |
| 250 | 15.13 |
| 500 | 30.26 |
| 1000 | 60.53 |
| LYD | INR |
| 1 | 16.51 |
| 5 | 82.59 |
| 10 | 165.18 |
| 20 | 330.37 |
| 50 | 825.93 |
| 100 | 1651.86 |
| 250 | 4129.65 |
| 500 | 8259.3 |
| 1000 | 16518.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.