Tỷ giá hối đoái INR/LYD 0.055297 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.055 LYD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.055 LYD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.054 LYD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.054 LYD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.053 LYD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.053 LYD |
INR | LYD |
1 | 0.055 |
5 | 0.28 |
10 | 0.55 |
20 | 1.1 |
50 | 2.76 |
100 | 5.52 |
250 | 13.82 |
500 | 27.64 |
1000 | 55.29 |
LYD | INR |
1 | 18.08 |
5 | 90.42 |
10 | 180.84 |
20 | 361.68 |
50 | 904.2 |
100 | 1808.41 |
250 | 4521.02 |
500 | 9042.05 |
1000 | 18084.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.