Tỷ giá hối đoái INR/LYD 0.062813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.063 LYD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.062 LYD |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.062 LYD |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.061 LYD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.060 LYD |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.060 LYD |
INR | LYD |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.7 |
500 | 31.4 |
1000 | 62.81 |
LYD | INR |
1 | 15.92 |
5 | 79.6 |
10 | 159.2 |
20 | 318.4 |
50 | 796.01 |
100 | 1592.02 |
250 | 3980.05 |
500 | 7960.1 |
1000 | 15920.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.