Valuta Ex Logo

INR đến MGA

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái INR/MGA 53.26 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-mga?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where INR is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngMGA
0%1 INR0.0 INR53.26 MGA
1%1 INR0.010 INR52.73 MGA
2%1 INR0.020 INR52.2 MGA
3%1 INR0.030 INR51.67 MGA
4%1 INR0.040 INR51.13 MGA
5%1 INR0.050 INR50.6 MGA

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Ariary Malagasy

INRMGA
153.26
5266.34
10532.69
201065.38
502663.46
1005326.92
25013317.32
50026634.64
100053269.29

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Rupee Ấn Độ

MGAINR
10.019
50.094
100.19
200.38
500.94
1001.87
2504.69
5009.38
100018.77

Thông tin thêm về INR hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ