Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến NAD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái INR/NAD 0.21428 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-nad?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where INR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 INR0.0 INR0.21 NAD
1%1 INR0.010 INR0.21 NAD
2%1 INR0.020 INR0.21 NAD
3%1 INR0.030 INR0.21 NAD
4%1 INR0.040 INR0.21 NAD
5%1 INR0.050 INR0.20 NAD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Đô la Namibia

INRNAD
10.21
51.07
102.14
204.28
5010.71
10021.42
25053.56
500107.13
1000214.27

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Ấn Độ

NADINR
14.66
523.33
1046.66
2093.33
50233.34
100466.68
2501166.7
5002333.41
10004666.82

Thông tin thêm về INR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ