Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Krone Na Uy | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang NOK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến NOK

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái INR/NOK 0.13016 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-nok?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where INR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 INR0.0 INR0.13 NOK
1%1 INR0.010 INR0.13 NOK
2%1 INR0.020 INR0.13 NOK
3%1 INR0.030 INR0.13 NOK
4%1 INR0.040 INR0.12 NOK
5%1 INR0.050 INR0.12 NOK

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Krone Na Uy

INRNOK
10.13
50.65
101.3
202.6
506.5
10013.01
25032.53
50065.07
1000130.15

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Ấn Độ

NOKINR
17.68
538.41
1076.82
20153.65
50384.14
100768.28
2501920.71
5003841.43
10007682.87

Thông tin thêm về INR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ