Tỷ giá hối đoái INR/OMR 0.0042245 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0042 OMR |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0042 OMR |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0041 OMR |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0041 OMR |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0041 OMR |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0040 OMR |
| INR | OMR |
| 1 | 0.0042 |
| 5 | 0.021 |
| 10 | 0.042 |
| 20 | 0.084 |
| 50 | 0.21 |
| 100 | 0.42 |
| 250 | 1.05 |
| 500 | 2.11 |
| 1000 | 4.22 |
| OMR | INR |
| 1 | 236.71 |
| 5 | 1183.57 |
| 10 | 2367.14 |
| 20 | 4734.29 |
| 50 | 11835.72 |
| 100 | 23671.45 |
| 250 | 59178.63 |
| 500 | 118357.27 |
| 1000 | 236714.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.