Tỷ giá hối đoái INR/OMR 0.0045022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0045 OMR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0045 OMR |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0044 OMR |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0044 OMR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0043 OMR |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0043 OMR |
INR | OMR |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.090 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.12 |
500 | 2.25 |
1000 | 4.5 |
OMR | INR |
1 | 222.11 |
5 | 1110.56 |
10 | 2221.12 |
20 | 4442.25 |
50 | 11105.62 |
100 | 22211.25 |
250 | 55528.13 |
500 | 111056.26 |
1000 | 222112.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.