Tỷ giá hối đoái INR/PEN 0.038114 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | PEN | 
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.038 PEN | 
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.038 PEN | 
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.037 PEN | 
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.037 PEN | 
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.037 PEN | 
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.036 PEN | 
| INR | PEN | 
| 1 | 0.038 | 
| 5 | 0.19 | 
| 10 | 0.38 | 
| 20 | 0.76 | 
| 50 | 1.9 | 
| 100 | 3.81 | 
| 250 | 9.52 | 
| 500 | 19.05 | 
| 1000 | 38.11 | 
| PEN | INR | 
| 1 | 26.23 | 
| 5 | 131.18 | 
| 10 | 262.37 | 
| 20 | 524.74 | 
| 50 | 1311.85 | 
| 100 | 2623.71 | 
| 250 | 6559.28 | 
| 500 | 13118.57 | 
| 1000 | 26237.15 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.