Tỷ giá hối đoái INR/PGK 0.048714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.049 PGK |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.048 PGK |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.048 PGK |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.047 PGK |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.047 PGK |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.046 PGK |
INR | PGK |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.87 |
250 | 12.17 |
500 | 24.35 |
1000 | 48.71 |
PGK | INR |
1 | 20.52 |
5 | 102.63 |
10 | 205.27 |
20 | 410.55 |
50 | 1026.39 |
100 | 2052.79 |
250 | 5131.99 |
500 | 10263.99 |
1000 | 20527.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.