Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.049 PLN |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.048 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.048 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.047 PLN |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.047 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.046 PLN |
INR | PLN |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.42 |
100 | 4.85 |
250 | 12.13 |
500 | 24.26 |
1000 | 48.52 |
PLN | INR |
1 | 20.6 |
5 | 103.03 |
10 | 206.07 |
20 | 412.15 |
50 | 1030.38 |
100 | 2060.77 |
250 | 5151.94 |
500 | 10303.88 |
1000 | 20607.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.