Tỷ giá hối đoái INR/PLN 0.040484 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | PLN |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.040 PLN |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.040 PLN |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.040 PLN |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.039 PLN |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.039 PLN |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.038 PLN |
| INR | PLN |
| 1 | 0.040 |
| 5 | 0.20 |
| 10 | 0.40 |
| 20 | 0.81 |
| 50 | 2.02 |
| 100 | 4.04 |
| 250 | 10.12 |
| 500 | 20.24 |
| 1000 | 40.48 |
| PLN | INR |
| 1 | 24.7 |
| 5 | 123.5 |
| 10 | 247 |
| 20 | 494.01 |
| 50 | 1235.04 |
| 100 | 2470.09 |
| 250 | 6175.24 |
| 500 | 12350.48 |
| 1000 | 24700.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.