Tỷ giá hối đoái INR/QAR 0.041745 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.042 QAR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.041 QAR |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.041 QAR |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.040 QAR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.040 QAR |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.040 QAR |
INR | QAR |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.83 |
50 | 2.08 |
100 | 4.17 |
250 | 10.43 |
500 | 20.87 |
1000 | 41.74 |
QAR | INR |
1 | 23.95 |
5 | 119.77 |
10 | 239.54 |
20 | 479.09 |
50 | 1197.73 |
100 | 2395.47 |
250 | 5988.69 |
500 | 11977.38 |
1000 | 23954.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.