Tỷ giá hối đoái INR/RON 0.052275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.052 RON |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.052 RON |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.051 RON |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.051 RON |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.050 RON |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.050 RON |
INR | RON |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.61 |
100 | 5.22 |
250 | 13.06 |
500 | 26.13 |
1000 | 52.27 |
RON | INR |
1 | 19.12 |
5 | 95.64 |
10 | 191.29 |
20 | 382.58 |
50 | 956.47 |
100 | 1912.94 |
250 | 4782.36 |
500 | 9564.72 |
1000 | 19129.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.