Tỷ giá hối đoái INR/RON 0.048149 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | RON |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.048 RON |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.048 RON |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.047 RON |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.047 RON |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.046 RON |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.046 RON |
| INR | RON |
| 1 | 0.048 |
| 5 | 0.24 |
| 10 | 0.48 |
| 20 | 0.96 |
| 50 | 2.4 |
| 100 | 4.81 |
| 250 | 12.03 |
| 500 | 24.07 |
| 1000 | 48.14 |
| RON | INR |
| 1 | 20.76 |
| 5 | 103.84 |
| 10 | 207.68 |
| 20 | 415.37 |
| 50 | 1038.44 |
| 100 | 2076.89 |
| 250 | 5192.22 |
| 500 | 10384.45 |
| 1000 | 20768.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.