Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.056 RON |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.055 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.055 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.054 RON |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.054 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.053 RON |
INR | RON |
1 | 0.056 |
5 | 0.28 |
10 | 0.56 |
20 | 1.11 |
50 | 2.79 |
100 | 5.59 |
250 | 13.99 |
500 | 27.99 |
1000 | 55.98 |
RON | INR |
1 | 17.86 |
5 | 89.31 |
10 | 178.62 |
20 | 357.25 |
50 | 893.14 |
100 | 1786.29 |
250 | 4465.73 |
500 | 8931.46 |
1000 | 17862.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.