Valuta Ex Logo

INR đến RON

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Leu Romania (RON) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
RON - Leu Romaniaselect icon
lei

Tỷ giá hối đoái INR/RON 0.052275 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-ron?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

world mapcountries where INR is usedcountries where RON is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Leu Romania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngRON
0%1 INR0.0 INR0.052 RON
1%1 INR0.010 INR0.052 RON
2%1 INR0.020 INR0.051 RON
3%1 INR0.030 INR0.051 RON
4%1 INR0.040 INR0.050 RON
5%1 INR0.050 INR0.050 RON

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Leu Romania

INRRON
10.052
50.26
100.52
201.04
502.61
1005.22
25013.06
50026.13
100052.27

Chuyển đổi Leu Romania thành Rupee Ấn Độ

RONINR
119.12
595.64
10191.29
20382.58
50956.47
1001912.94
2504782.36
5009564.72
100019129.45

Thông tin thêm về INR hoặc RON

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc RON (Leu Romania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ