Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Franc Rwanda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang RWF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến RWF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Franc Rwanda (RWF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái INR/RWF 16.06 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-rwf?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where INR is usedcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Franc Rwanda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngRWF
0%1 INR0.0 INR16.06 RWF
1%1 INR0.010 INR15.9 RWF
2%1 INR0.020 INR15.74 RWF
3%1 INR0.030 INR15.58 RWF
4%1 INR0.040 INR15.42 RWF
5%1 INR0.050 INR15.26 RWF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Franc Rwanda

INRRWF
116.06
580.33
10160.67
20321.34
50803.35
1001606.7
2504016.75
5008033.5
100016067.01

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Rupee Ấn Độ

RWFINR
10.062
50.31
100.62
201.24
503.11
1006.22
25015.55
50031.11
100062.23

Thông tin thêm về INR hoặc RWF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ