Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.045 SAR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.045 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.044 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.044 SAR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.043 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.043 SAR |
INR | SAR |
1 | 0.045 |
5 | 0.23 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.25 |
100 | 4.5 |
250 | 11.25 |
500 | 22.51 |
1000 | 45.03 |
SAR | INR |
1 | 22.2 |
5 | 111.02 |
10 | 222.04 |
20 | 444.08 |
50 | 1110.22 |
100 | 2220.44 |
250 | 5551.1 |
500 | 11102.21 |
1000 | 22204.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.