Tỷ giá hối đoái INR/SAR 0.041776 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SAR |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.042 SAR |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.041 SAR |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.041 SAR |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.041 SAR |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.040 SAR |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.040 SAR |
| INR | SAR |
| 1 | 0.042 |
| 5 | 0.21 |
| 10 | 0.42 |
| 20 | 0.84 |
| 50 | 2.08 |
| 100 | 4.17 |
| 250 | 10.44 |
| 500 | 20.88 |
| 1000 | 41.77 |
| SAR | INR |
| 1 | 23.93 |
| 5 | 119.68 |
| 10 | 239.37 |
| 20 | 478.74 |
| 50 | 1196.85 |
| 100 | 2393.7 |
| 250 | 5984.27 |
| 500 | 11968.54 |
| 1000 | 23937.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.