Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.10 SBD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.10 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.10 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.099 SBD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.098 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.097 SBD |
INR | SBD |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.01 |
20 | 2.03 |
50 | 5.08 |
100 | 10.16 |
250 | 25.4 |
500 | 50.8 |
1000 | 101.61 |
SBD | INR |
1 | 9.84 |
5 | 49.2 |
10 | 98.4 |
20 | 196.81 |
50 | 492.04 |
100 | 984.08 |
250 | 2460.21 |
500 | 4920.42 |
1000 | 9840.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.