Valuta Ex Logo

INR đến STD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái INR/STD 242.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-std?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where INR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 INR0.0 INR242.05 STD
1%1 INR0.010 INR239.62 STD
2%1 INR0.020 INR237.2 STD
3%1 INR0.030 INR234.78 STD
4%1 INR0.040 INR232.36 STD
5%1 INR0.050 INR229.94 STD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

INRSTD
1242.05
51210.25
102420.5
204841
5012102.51
10024205.02
25060512.55
500121025.11
1000242050.22

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Ấn Độ

STDINR
10.0041
50.021
100.041
200.083
500.21
1000.41
2501.03
5002.06
10004.13

Thông tin thêm về INR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ