Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến STD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái INR/STD 239.11 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-std?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where INR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 INR0.0 INR239.11 STD
1%1 INR0.010 INR236.72 STD
2%1 INR0.020 INR234.33 STD
3%1 INR0.030 INR231.93 STD
4%1 INR0.040 INR229.54 STD
5%1 INR0.050 INR227.15 STD

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

INRSTD
1239.11
51195.56
102391.13
204782.26
5011955.65
10023911.3
25059778.25
500119556.5
1000239113

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Ấn Độ

STDINR
10.0042
50.021
100.042
200.084
500.21
1000.42
2501.04
5002.09
10004.18

Thông tin thêm về INR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ