Tỷ giá hối đoái INR/SVC 0.10215 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.10 SVC |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.10 SVC |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.10 SVC |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.099 SVC |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.098 SVC |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.097 SVC |
INR | SVC |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.04 |
50 | 5.1 |
100 | 10.21 |
250 | 25.53 |
500 | 51.07 |
1000 | 102.15 |
SVC | INR |
1 | 9.78 |
5 | 48.94 |
10 | 97.89 |
20 | 195.78 |
50 | 489.47 |
100 | 978.94 |
250 | 2447.37 |
500 | 4894.74 |
1000 | 9789.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.