Tỷ giá hối đoái INR/TMT 0.038962 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | TMT |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.039 TMT |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.039 TMT |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.038 TMT |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.038 TMT |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.037 TMT |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.037 TMT |
| INR | TMT |
| 1 | 0.039 |
| 5 | 0.19 |
| 10 | 0.39 |
| 20 | 0.78 |
| 50 | 1.94 |
| 100 | 3.89 |
| 250 | 9.74 |
| 500 | 19.48 |
| 1000 | 38.96 |
| TMT | INR |
| 1 | 25.66 |
| 5 | 128.32 |
| 10 | 256.65 |
| 20 | 513.31 |
| 50 | 1283.29 |
| 100 | 2566.59 |
| 250 | 6416.48 |
| 500 | 12832.96 |
| 1000 | 25665.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.