Tỷ giá hối đoái INR/TTD 0.075420 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | TTD |
| 0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.075 TTD |
| 1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.075 TTD |
| 2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.074 TTD |
| 3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.073 TTD |
| 4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.072 TTD |
| 5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.072 TTD |
| INR | TTD |
| 1 | 0.075 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.75 |
| 20 | 1.5 |
| 50 | 3.77 |
| 100 | 7.54 |
| 250 | 18.85 |
| 500 | 37.71 |
| 1000 | 75.42 |
| TTD | INR |
| 1 | 13.25 |
| 5 | 66.29 |
| 10 | 132.58 |
| 20 | 265.17 |
| 50 | 662.94 |
| 100 | 1325.89 |
| 250 | 3314.74 |
| 500 | 6629.49 |
| 1000 | 13258.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc TTD (Đô la Trinidad và Tobago), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.