Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.012 USD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.012 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.012 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.012 USD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.012 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.011 USD |
INR | USD |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.19 |
250 | 2.99 |
500 | 5.99 |
1000 | 11.99 |
USD | INR |
1 | 83.37 |
5 | 416.89 |
10 | 833.78 |
20 | 1667.56 |
50 | 4168.91 |
100 | 8337.82 |
250 | 20844.56 |
500 | 41689.12 |
1000 | 83378.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.