Tỷ giá hối đoái INR/WST 0.032498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.032 WST |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.032 WST |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.032 WST |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.032 WST |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.031 WST |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.031 WST |
INR | WST |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.12 |
500 | 16.24 |
1000 | 32.49 |
WST | INR |
1 | 30.77 |
5 | 153.85 |
10 | 307.7 |
20 | 615.41 |
50 | 1538.53 |
100 | 3077.07 |
250 | 7692.68 |
500 | 15385.37 |
1000 | 30770.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.