Valuta Ex Logo

INR đến XAG

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái INR/XAG 0.00023473 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-xag?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 INR0.0 INR0.00023 XAG
1%1 INR0.010 INR0.00023 XAG
2%1 INR0.020 INR0.00023 XAG
3%1 INR0.030 INR0.00023 XAG
4%1 INR0.040 INR0.00023 XAG
5%1 INR0.050 INR0.00022 XAG

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bạc

INRXAG
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.059
5000.12
10000.23

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Ấn Độ

XAGINR
14260.18
521300.92
1042601.84
2085203.69
50213009.23
100426018.47
2501065046.19
5002130092.39
10004260184.78

Thông tin thêm về INR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ