Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 INR | 0.0 INR | 0.032 XCD |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.032 XCD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 INR | 0.020 INR | 0.032 XCD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 INR | 0.030 INR | 0.031 XCD |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.031 XCD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 INR | 0.050 INR | 0.031 XCD |
INR | XCD |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.1 |
500 | 16.2 |
1000 | 32.4 |
XCD | INR |
1 | 30.86 |
5 | 154.3 |
10 | 308.6 |
20 | 617.21 |
50 | 1543.04 |
100 | 3086.08 |
250 | 7715.2 |
500 | 15430.41 |
1000 | 30860.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR ( Rupee Ấn Độ ) hoặc XCD ( Đô la Đông Caribê ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.