Tỷ giá hối đoái INR/XDR 0.0086324 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0086 XDR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0085 XDR |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0085 XDR |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0084 XDR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0083 XDR |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0082 XDR |
INR | XDR |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.63 |
XDR | INR |
1 | 115.84 |
5 | 579.21 |
10 | 1158.42 |
20 | 2316.85 |
50 | 5792.14 |
100 | 11584.29 |
250 | 28960.73 |
500 | 57921.46 |
1000 | 115842.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.