Tỷ giá hối đoái INR/XDR 0.0083898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | INR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 INR | 0.0 INR | 0.0084 XDR |
1% | 1 INR | 0.010 INR | 0.0083 XDR |
2% | 1 INR | 0.020 INR | 0.0082 XDR |
3% | 1 INR | 0.030 INR | 0.0081 XDR |
4% | 1 INR | 0.040 INR | 0.0081 XDR |
5% | 1 INR | 0.050 INR | 0.0080 XDR |
INR | XDR |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.19 |
1000 | 8.38 |
XDR | INR |
1 | 119.19 |
5 | 595.96 |
10 | 1191.92 |
20 | 2383.84 |
50 | 5959.6 |
100 | 11919.2 |
250 | 29798 |
500 | 59596.01 |
1000 | 119192.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.