Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ INR sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

INR đến XPF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái INR/XPF 1.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-xpf?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where INR is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngXPF
0%1 INR0.0 INR1.31 XPF
1%1 INR0.010 INR1.3 XPF
2%1 INR0.020 INR1.28 XPF
3%1 INR0.030 INR1.27 XPF
4%1 INR0.040 INR1.26 XPF
5%1 INR0.050 INR1.25 XPF

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Franc CFP

INRXPF
11.31
56.58
1013.16
2026.32
5065.81
100131.63
250329.07
500658.15
10001316.31

Chuyển đổi Franc CFP thành Rupee Ấn Độ

XPFINR
10.76
53.79
107.59
2015.19
5037.98
10075.96
250189.92
500379.84
1000759.69

Thông tin thêm về INR hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ