Valuta Ex Logo

INR đến ZAR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

INR - Rupee Ấn Độselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái INR/ZAR 0.21004 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/inr-to-zar?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where INR is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệINRPhí chuyển nhượngZAR
0%1 INR0.0 INR0.21 ZAR
1%1 INR0.010 INR0.21 ZAR
2%1 INR0.020 INR0.21 ZAR
3%1 INR0.030 INR0.20 ZAR
4%1 INR0.040 INR0.20 ZAR
5%1 INR0.050 INR0.20 ZAR

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Rand Nam Phi

INRZAR
10.21
51.05
102.1
204.2
5010.5
10021
25052.5
500105.01
1000210.03

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Rupee Ấn Độ

ZARINR
14.76
523.8
1047.61
2095.22
50238.05
100476.1
2501190.26
5002380.52
10004761.04

Thông tin thêm về INR hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về INR (Rupee Ấn Độ) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ