Tỷ giá hối đoái IQD/AFN 0.050382 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AFN |
| 0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.050 AFN |
| 1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.050 AFN |
| 2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.049 AFN |
| 3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.049 AFN |
| 4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.048 AFN |
| 5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.048 AFN |
| IQD | AFN |
| 1 | 0.050 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.50 |
| 20 | 1 |
| 50 | 2.51 |
| 100 | 5.03 |
| 250 | 12.59 |
| 500 | 25.19 |
| 1000 | 50.38 |
| AFN | IQD |
| 1 | 19.84 |
| 5 | 99.24 |
| 10 | 198.48 |
| 20 | 396.96 |
| 50 | 992.41 |
| 100 | 1984.83 |
| 250 | 4962.09 |
| 500 | 9924.18 |
| 1000 | 19848.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.