Tỷ giá hối đoái IQD/AFN 0.052029 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | AFN |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.052 AFN |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.052 AFN |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.051 AFN |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.050 AFN |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.050 AFN |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.049 AFN |
IQD | AFN |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.04 |
50 | 2.6 |
100 | 5.2 |
250 | 13 |
500 | 26.01 |
1000 | 52.02 |
AFN | IQD |
1 | 19.21 |
5 | 96.09 |
10 | 192.19 |
20 | 384.39 |
50 | 960.99 |
100 | 1921.99 |
250 | 4804.99 |
500 | 9609.98 |
1000 | 19219.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.