Tỷ giá hối đoái IQD/ALL 0.063779 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.064 ALL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.063 ALL |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.063 ALL |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.062 ALL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.061 ALL |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.061 ALL |
IQD | ALL |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.18 |
100 | 6.37 |
250 | 15.94 |
500 | 31.88 |
1000 | 63.77 |
ALL | IQD |
1 | 15.67 |
5 | 78.39 |
10 | 156.79 |
20 | 313.58 |
50 | 783.95 |
100 | 1567.91 |
250 | 3919.78 |
500 | 7839.57 |
1000 | 15679.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.