Tỷ giá hối đoái IQD/ALL 0.062904 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IQD | Phí chuyển nhượng | ALL |
0% | 1 IQD | 0.0 IQD | 0.063 ALL |
1% | 1 IQD | 0.010 IQD | 0.062 ALL |
2% | 1 IQD | 0.020 IQD | 0.062 ALL |
3% | 1 IQD | 0.030 IQD | 0.061 ALL |
4% | 1 IQD | 0.040 IQD | 0.060 ALL |
5% | 1 IQD | 0.050 IQD | 0.060 ALL |
IQD | ALL |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.29 |
250 | 15.72 |
500 | 31.45 |
1000 | 62.9 |
ALL | IQD |
1 | 15.89 |
5 | 79.48 |
10 | 158.97 |
20 | 317.94 |
50 | 794.86 |
100 | 1589.73 |
250 | 3974.33 |
500 | 7948.67 |
1000 | 15897.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IQD (Dinar Iraq) hoặc ALL (Lek Albania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.